Vốn lưu động được biết đến như một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh và sự phát triển của doanh nghiệp. Để tối đa hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro cho doanh nghiệp, công tác quản lý vốn lưu động cần được triển khai một cách chặt chẽ. Vậy vốn lưu động là gì? Công thức tính và phương pháp quản lý vốn lưu động hiệu quả? Cùng Go
SELL tìm hiểu ngay trong bài viết sau đây.
Các thành phần chính của vốn lưu động
Vai trò của vốn lưu động trong kinh doanh
Các phương pháp quản lý vốn lưu động hiệu quả cho doanh nghiệp
Vốn lưu động là gì?
Vốn lưu động (Working capital) là một chỉ số tài chính dùng để đánh giá khả năng thanh khoản và vận hành của doanh nghiệp.
Vốn lưu động được tính bằng cách lấy tài sản lưu động trừ đi các khoản nợ hiện tại, như được liệt kê trên bảng cân đối kế toán của công ty. Tài sản hiện tại bao gồm tiền mặt, các khoản phải thu và hàng tồn kho. Các khoản nợ hiện tại bao gồm các khoản phải trả, thuế, tiền lương và tiền lãi còn nợ.
Bạn đang xem: Cách tính tổng nhu cầu vốn vay
Quản lý vốn lưu động tập trung vào việc đảm bảo công ty có thể đáp ứng các chi phí hoạt động hàng ngày trong khi sử dụng các nguồn tài chính của mình một cách hiệu quả và năng suất nhất.
Vốn lưu động là gì?Các thành phần chính của vốn lưu động
Vốn lưu động của một doanh nghiệp thường bao gồm 4 thành phần chính như sau:
Tiền và các khoản tương đương tiền
Tiền: bao gồm tiền gửi ngân hàng, tiền mặt tại quỹ và tiền đang chuyển.Các khoản tương đương tiền: là những khoản đầu tư ngắn hạn, có tính thanh khoản cao (có kỳ hạn từ ba tháng trở xuống), có thể chuyển đổi thành các khoản tiền mặt và không bị ảnh hưởng đáng kể về giá trị do thay đổi lãi suất (tiền gửi ngân hàng có kỳ hạn gốc không quá 3 tháng, kỳ phiếu, tín phiếu kho bạc).Hàng tồn kho
Trong kế toán, hàng tồn kho là những tài sản được mua vào để sản xuất hoặc để bán trong kỳ sản xuất, kinh doanh bình thường bao gồm:
Hàng mua đang đi trên đườngNguyên liệu, vật liệu; Công cụ, dụng cụ
Sản phẩm dở dang
Thành phẩm, hàng hoá; hàng gửi bán
Hàng hoá được lưu giữ tại kho bảo thuế của doanh nghiệpCác thành phần chính của vốn lưu động
Các khoản thu ngắn hạn
Đây là những tài sản mà doanh nghiệp đang bị các doanh nghiệp chiếm dụng khác chiếm dụng và sẽ thu về trong thời gian ngắn (trong vòng 01 chu kỳ kinh doanh bình thường hoặc 12 tháng).
Các khoản phải thu ngắn hạn bao gồm:
Phải thu ngắn hạn của khách hàngTrả trước cho người bán ngắn hạn
Phải thu nội bộ ngắn hạn
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
Phải thu về cho vay ngắn hạn Phải thu ngắn hạn khác
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
Tài sản thiếu chờ xử lý
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Là các khoản đầu tư có thời hạn thu hồi vốn dưới 01 năm hoặc 01 chu kỳ kinh doanh bình thường (không bao gồm các khoản đầu tư ngắn hạn được coi là tương đương tiền), bao gồm:
Tiền gửi ngắn hạnChứng khoán kinh doanh
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn có kỳ hạn không quá 12 tháng
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
Các đầu tư ngắn hạn khác
Vai trò của vốn lưu động trong kinh doanh
Đối với các doanh nghiệp, vốn lưu động là chỉ số cực kỳ quan trọng bởi:
Đảm bảo khả năng thanh toán ngắn hạn
Vốn lưu động là nguồn tài chính đáp ứng nhu cầu thanh toán ngắn hạn của doanh nghiệp, bao gồm cả việc trả lương cho nhân viên, nhà cung cấp; chi trả các khoản nợ vay ngắn hạn hay thanh toán các khoản phải thu và các khoản nợ khác. Trong kinh doanh, đảm bảo khả năng thanh toán ngắn hạn là vô cùng quan trọng bởi nó sẽ ảnh hưởng đến uy tín của doanh nghiệp với các bên đối tác, đồng thời đảm bảo hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp diễn ra suôn sẻ, không gián đoạn.
Tăng cường khả năng đầu tư
Vốn lưu động là nguồn tài chính linh hoạt mà doanh nghiệp có thể sử dụng để đầu tư vào các dự án mới, mở rộng sản xuất kinh doanh hay đáp ứng các nghĩa vụ ngắn hạn. Nếu một doanh nghiệp có đủ vốn lưu động, họ có thể tiếp tục mua nguyên vật liệu, trang thiết bị, trả lương cho nhân viên hoặc thực hiện các chiến lược quảng bá sản phẩm đến khách hàng.
Bên cạnh đó, khi doanh nghiệp có nhu cầu vay tiền, việc chứng minh vốn lưu động tốt là vô cùng quan trọng để giúp họ dễ dàng đạt được đủ điều kiện vay vốn hoặc các hình thức tín dụng khác.
Tăng cường khả năng đầu tưĐảm bảo sự phát triển bền vững của doanh nghiệp
Vốn lưu động là điều kiện cần để doanh nghiệp duy trì hoạt động sản xuất kinh doanh và phát triển bền vững trong dài hạn. Chỉ số này giúp họ có cái nhìn tổng quát hơn về khả năng tài chính của mình đủ để đối phó với những rủi ro trong tương lai, sửa chữa trang thiết bị hư hỏng, tăng cường sản xuất, đầu tư vào quá trình nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới,… Qua đó, củng cố vị thế của doanh nghiệp trên thị trường cũng như gia tăng lợi thế so với các đối thủ cạnh tranh.
Công thức tính vốn lưu động và ý nghĩa chỉ số vốn lưu động
Để tính vốn lưu động của doanh nghiệp, bạn có thể áp dụng theo công thức sau đây:
Vốn lưu động = Tài sản lưu động – Nợ ngắn hạn |
Ví dụ: Doanh nghiệp Y có tài sản vốn lưu động là 200.000 USD, trong đó nợ ngắn hạn là 80.000 USD. Theo công thức, vốn lưu động của doanh nghiệp Y là 120.000 USD.
Ý nghĩa của chỉ số vốn lưu động đối với doanh nghiệp
Khi tính vốn lưu động doanh nghiệp, sẽ có 2 trường hợp xảy ra như sau:
Vốn lưu động dương: Tài sản ngắn hạn của doanh nghiệp lớn hơn nợ ngắn hạn. Doanh nghiệp có đủ nguồn lực để thanh toán các khoản nợ ngắn hạn và có tiền mặt dư sau khi thanh lý tất cả tài sản hiện tại để chi trả các khoản nợ trên. Vốn lưu động âm: Tài sản ngắn hạn của doanh nghiệp nhỏ hơn nợ ngắn hạn. Sức khỏe của doanh nghiệp trong ngắn hạn đang ở tình trạng kém, tính thanh khoản thấp và phải đối mặt với rủi ro không thanh toán nợ đúng hạn.Các phương pháp quản lý vốn lưu động hiệu quả cho doanh nghiệp
Quản lý vốn lưu động là một phần quan trọng trong kế hoạch quản lý tài chính của doanh nghiệp. Mục tiêu chính là để đảm bảo tính linh hoạt của các tài sản lưu động, giảm thiểu rủi ro và tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp trong quá trình sản xuất kinh doanh.
Việc quản lý vốn lưu động đòi hỏi doanh nghiệp phải có dự báo chính xác nhu cầu tài chính của mình để đưa ra những quyết định hợp lý trong từng thời kỳ. Nếu tập trung quá nhiều vào vốn lưu động, họ có thể bỏ lỡ các cơ hội đầu tư sinh lời lâu dài và rủi ro khi sử dụng các tài sản lưu động. Ngược lại, nếu đầu tư toàn bộ nguồn lực vào các dự án lâu dài, họ có thể gặp khó khăn trong việc đáp ứng các nhu cầu tài chính ngắn hạn.
Do đó, để quản lý vốn lưu động hiệu quả cũng như cân bằng giữa nhu cầu tài chính ngắn hạn và dài hạn, bạn có thể áp dụng một số phương pháp mà Go
SELL gợi ý sau đây:
Tối ưu hóa quản lý dòng tiền
Tiền mặt là một trong những nhân tố quan trọng tác động mạnh mẽ đến chỉ số vốn lưu động. Việc tối ưu hóa quản lý dòng tiền không chỉ đảm bảo hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp diễn ra suôn sẻ. Mà còn hỗ trợ giảm thiểu chi phí vận hành, nâng cao hiệu suất hoạt động, tiết kiệm thời gian và hạn chế nguy cơ thất thoát tài sản do các khoản chi đột xuất.
Nếu bạn đang gặp khó khăn trong quá trình quản lý dòng tiền thì có thể trải nghiệm tính năng sổ quỹ đến từ nền tảng quản lý bán hàng Go
SELL. Tính năng cho phép bạn quản lý hóa đơn và các hoạt động thu chi trên một nền tảng duy nhất. Lập phiếu thu, phiếu chi từ nhiều nguồn khác nhau (thu hồi nợ từ khách hàng / nhà cung cấp, thanh toán đơn hàng, hóa đơn trả hàng, thanh toán cho đơn vị giao hàng, thanh toán hàng hóa, chi phí nguyên vật liệu…).
Bên cạnh đó, tính năng còn giúp doanh nghiệp dễ dàng theo dõi và quản lý số dư đầu kỳ, tổng doanh thu, tổng chi phí, số dư cuối kỳ, các giao dịch phát sinh (nguồn tiền đó đến từ đâu, mã giao dịch, thời gian tạo…). Từ đó, thống kê, đối chiếu và phát hiện nhanh những sai lệch trong dòng tiền giữa dữ liệu kế toán và sổ quỹ.
Quản lý hàng tồn kho hiệu quả
Bên cạnh tiền mặt thì hàng tồn kho cũng là một nhân tố ảnh hưởng đến vốn lưu động của doanh nghiệp và được thể hiện qua chỉ số vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover). Đây là chỉ số biểu thị tần suất xuất nhập kho của doanh nghiệp và được tính bằng tổng giá trị hàng tồn kho chia cho chi phí hàng bán. Chỉ số này càng lớn thì khả năng xuất nhập hàng càng nhanh.
Trong kinh doanh, việc quản lý hàng tồn kho là cực kỳ quan trọng để đảm bảo tính thanh khoản cho doanh nghiệp. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải theo dõi số lượng hàng hóa biến động trong kỳ, để đáp ứng kịp thời nhu cầu của khách hàng cũng như hạn chế tình trạng ứ đọng hàng tồn kho. Trong trường hợp này, bạn có thể sử dụng tính năng Quản lý kho hàng đến từ Go
SELL.
Tính năng cho phép bạn đồng bộ và quản lý dữ liệu tồn kho đa kênh (cửa hàng, website, app bán hàng, sàn TMĐT, mạng xã hội,…) theo từng mã sản phẩm (SKU, IMEI, Barcode) trên một phần mềm duy nhất. Cho phép theo dõi toàn bộ lịch sử tồn kho dễ dàng trên hệ thống, nắm bắt trạng thái cũng như số lượng từng sản phẩm để quyết định đẩy hàng hay nhập hàng.
Quản lý hàng tồn kho hiệu quảĐưa ra các dự báo và chiến lược tài chính hợp lý
Quản lý vốn lưu động cần đưa ra các dự báo và chiến lược tài chính hợp lý để đáp ứng nhu cầu vốn của doanh nghiệp và tối đa hóa lợi nhuận. Một số chiến lược có thể được áp dụng như tăng cường nguồn vốn, tối ưu hóa việc sử dụng, đẩy nhanh chu kỳ thu hồi vốn và các hoạt động sinh lời khác.
Đồng thời, trong quá trình này, doanh nghiệp hãy theo dõi một số chỉ số tài chính như doanh thu, lợi nhuận, lợi nhuận gộp, tổng vốn,…trong từng khoảng thời xác định để đảm bảo kế hoạch tài chính của mình đang diễn ra theo đúng lộ trình và đạt được các kết quả như mong muốn. Muốn vậy, sử dụng tính năng phân tích báo cáo từ Go
SELL được xem là một giải pháp tối ưu.
Với tính năng này, bạn có thể dễ dàng theo dõi báo cáo tài chính đa nền tảng, đa kênh, đa chi nhánh ứng với từng chỉ số tài chính theo từng mốc khác nhau (hôm nay, hôm qua, 7 ngày qua, tháng này, năm này, khoảng thời gian tùy chọn…). Ngoài ra, tính năng còn giúp phân tích doanh thu, lợi nhuận theo từng khu vực cụ thể, thống kê sản phẩm bán chạy theo từng thời điểm,… nhằm hỗ trợ các hoạt động kinh doanh và mở rộng thị trường của doanh nghiệp.
Kết luận
SELL hy vọng thông qua bài viết trên, bạn đọc đã chọn lọc được những kiến thức hữu ích cho riêng mình.Để đạt được quản lý tài chính hiệu quả, việc giảm thiểu chi phí sử dụng vốn là chìa khóa thành công. Nó liên quan chặt chẽ đến chi phí cơ hội của việc đầu tư tiền mặt vào các dự án kinh doanh và khoản đầu tư cụ thể. Trong bài viết này, hãy cùng vayvontindung.com tìm hiểu về chi phí sử dụng vốn và cách tính chuẩn nhất năm 2023.
1. Chi phí sử dụng vốn là gì?
Chi phí sử dụng vốn là tỷ suất sinh lợi mà nhà đầu tư đặt ra đối với số vốn mà doanh nghiệp huy động cho dự án đầu tư hoặc kế hoạch kinh doanh cụ thể. Đây là một yếu tố quan trọng thể hiện chi phí cơ hội đối với các nhà đầu tư, người ta sẽ xem xét kỹ lưỡng trước khi quyết định đầu tư vào doanh nghiệp hay chọn lựa cơ hội đầu tư khác có lợi nhuận hấp dẫn hơn.
Ví dụ: Bao gồm các chi phí tiền mặt thực tế như tiền lãi trả cho vốn vay, cổ tức trả cho cổ đông và chi phí cơ hội như vốn lợi nhuận.
2. Đặc điểm của chi phí sử dụng vốn
Thứ nhất, vốn được coi như một thứ hàng hóa, tham gia vào quá trình mua bán trên thị trường và chi phí sử dụng vốn biến động theo các quy luật thị trường. Nói một cách khác, chi phí này không phụ thuộc vào quyết định chủ quan của doanh nghiệp, mà nó hình thành dựa trên cung và cầu về vốn trên thị trường.
Trong đó: WACC: Chi phí sử dụng vốn bình quân
Wi: Tỷ trọng nguồn vốn i (i = 1-n)
ri: Chi phí sử dụng nguồn vốn i
6. Chi phí cận biên về sử dụng vốn
Khái niệm: Là chi phí sử dụng vốn bình quân cho mỗi đồng vốn mới tăng thêm trong cùng thời kỳ.
Cách xác định điểm gãy của đường chi phí cận biên:
Mỗi doanh nghiệp thường chọn một cấu trúc vốn dựa trên khả năng tiếp cận nguồn lực về vốn, đặc điểm ngành nghề kinh doanh, mức độ mạo hiểm và các yếu tố khác tại từng thời kỳ. Ví dụ, trong thời kỳ đại dịch COVID-19, doanh nghiệp có thể giữ vững quy mô vốn, trong khi ở giai đoạn phát triển, cần nhiều vốn để mở rộng. Trong cả hai thời kỳ này, cơ cấu nguồn vốn có thể thay đổi để phản ánh sự phù hợp với tình hình kinh doanh. Mục tiêu của mọi doanh nghiệp là tối ưu hóa cấu trúc vốn của mình.Kết cấu vốn tối ưu là một cấu trúc an toàn, tài chính phù hợp và có chi phí sử dụng nguồn vốn thấp nhất. Tuy nhiên, trong thực tế, khi nhu cầu đầu tư mới tăng lên, nhu cầu huy động có thể thay đổi, từ đó làm thay đổi chi phí sử dụng các nguồn vốn.Thông thường, các doanh nghiệp sẽ bắt đầu bằng cách tìm kiếm những nguồn vốn dễ tiếp cận và có chi phí sử dụng vốn thấp. Khi mở rộng và có nhu cầu huy động vốn lớn hơn, họ có thể chuyển hướng đến những nguồn vốn khó tiếp cận hơn, tuy nhiên, điều này thường đi kèm với chi phí cao hơn cho mỗi đơn vị vốn. Điều này có thể xảy ra tại một giai đoạn cụ thể trong quá trình phát triển của doanh nghiệp.